Thép hình U có tiết diện mặt cắt hình chữ U. Thép U được sản xuất theo quy trình được kiểm soát nghiêm ngặt. Sở hữu những đặc tính kỹ thuật riêng biệt như độ cứng cao, khả năng chịu lực cao, chịu được va chạm lớn, những rung lắc mạnh, phù hợp sử dụng khá nhiều trong lĩnh vực xây dựng, cơ khí, công nghiệp,…
Quy cách, thông số, khối lượng thép hình U
Ghi chú:
- H: chiều cao bụng (mm)
- B: chiều dài cánh (mm)
- d: độ dày bụng (mm)
- t: độ dày cánh (mm)
- L: chiều dài cây (6m, 12m)
- W: trọng lượng (Kg/Cây)
H (mm) | B (mm) | d (mm) | t (mm) | L (m) | W (Kg/Cây) |
80 | 38 | 4 | 6 | 31 | |
80 | 39 | 4 | 6 | 36 | |
80 | 40 | 4 | 6 | 42 | |
100 | 45 | 3 | 6 | 32 | |
100 | 47 | 4.5 | 5.5 | 6 | 42 |
100 | 50 | 5 | 6 | 47 | |
100 | 50 | 5 | 6 | 55 | |
120 | 48 | 3.5 | 6 | 42 | |
120 | 50 | 4.7 | 6 | 54 | |
125 | 65 | 6 | 8 | 6 | 80.4 |
140 | 60 | 6 | 6 | 67 | |
150 | 75 | 6.5 | 12 | 223,2 | |
160 | 62 | 6 | 7.3 | 6 | 80 |
180 | 68 | 7 | 12 | 256,8 | |
200 | 69 | 5.4 | 12 | 204 | |
200 | 76 | 5.2 | 12 | 220,8 | |
200 | 80 | 7.5 | 11 | 12 | 295,2 |
250 | 76 | 6.0 | 12 | 273,6 | |
250 | 80 | 9 | 12 | 376,8 | |
250 | 90 | 9 | 12 | 415,2 | |
280 | 84 | 9.5 | 12 | 408,4 | |
300 | 90 | 9 | 12 | 457,2 |
Bảng báo giá thép hình U
Giá thép hình U phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố như: nguyên liệu đầu vào sản xuất, công nghệ sản xuất, chủng loại sản phẩm, nhu cầu thị trường. Đặc biệt là chính sách của các quốc gia xuất khẩu như Nhật, Hàn, Trung Quốc, Châu Âu,…Vì vậy bảng báo giá thép hình U sẽ thay đổi hằng ngày. Để mua được giá tốt, bạn nên chọn mua tại các đại lý cấp 1 của các thương hiệu lớn: Nhà máy An Khánh, Vina One, Possco,…
Dưới đây là bảng giá tham khảo được Thép Bảo An Phát Cập nhật mới ngày 15/05/2023. Quý khách hàng vui lòng gọi hotline 0933992236 – 0918791346 để cập nhật giá tốt nhất và mới nhất nhé!
Tên & Quy cách | Độ dài (m) | Trọng lượng (Kg) | Giá có VAT (Đ/Kg) | Tổng giá có VAT (Đ/Cây) |
U 80 x 38 x 4 | 6 | 31 | 16.700 | 517.700 |
U 80 x 39 x 4 | 6 | 36 | 16.700 | 601.200 |
U 80 x 40 x 4 | 6 | 42 | 16.700 | 701.400 |
U 100 x 45 x 3 | 6 | 32 | 16.700 | 534.400 |
U 100 x 47 x 4,5 x 5,5 | 6 | 42 | 16.700 | 701.400 |
U 100 x 50 x 5 | 6 | 47 | 16.700 | 784.900 |
U 100 x 50 x 5 | 6 | 55 | 16.700 | 918.500 |
U 120 x 48 x 3.5 | 6 | 42 | 16.700 | 701.400 |
U 120 x 50 x 4,7 | 6 | 54 | 16.700 | 901.800 |
U 125 x 65 x 6 x 8 | 6 | 80,4 | 16.700 | 1.342.680 |
U 140 x 60 x 6 | 6 | 67 | 16.700 | 1.118.900 |
U 150 x 75 x 6.5 | 12 | 223,2 | 16.700 | 3.727.440 |
U 160 x 62 x 6 x 7,3 | 6 | 80 | 16.700 | 1.336.000 |
U 180 x 68 x 7 | 12 | 256,8 | 16.700 | 4.288.560 |
U 200 x 69 x 5.4 | 12 | 204 | 16.700 | 3.406.800 |
U 200 x 76 x 5.2 | 12 | 220,8 | 16.700 | 3.687.360 |
U 200 x 80 x 7.5 x 11 | 12 | 295,2 | 16.700 | 4.929.840 |
U 250 x 76 x 6.0 | 12 | 273,6 | 16.700 | 4.569.120 |
U 250 x 80 x 9 | 12 | 376,8 | 16.700 | 6.292.560 |
U 250 x 90 x 9 | 12 | 415,2 | 16.700 | 6.933.840 |
U 280 x 84 x 9.5 | 12 | 408,4 | 16.700 | 6.820.280 |
U 300 x 90 x 9 | 12 | 457,2 | 16.700 | 7.635.240 |
Tìm hiểu về thép hình U
Tiêu chuẩn, mác thép hình chữ U?
Mác thép | SS400 – Q235B – Q345B – A36 – S235JR – S355JR – A572Gr.50 – St52 |
Tiêu chuẩn | GB/T 700 – GB/T 1591 – JIS G3101 – EN 10025 – DIN 17100 – ASTM – KS D3503 |
Quy cách | Độ dày: 3mm – 11mm Chiều dài: 6 – 12m |
Ưu điểm, ứng dụng thép hình U
+ Thép hình U có trọng lượng Siêu nhẹ, độ bền cao, Chất lượng ổn định, không bị võng, cong, oằn hay vặn xoắn.
+ Thép hình chữ U là thép cán nóng, với quy trình sản xuất gắt gao nên thép hình U có tính chất vật lý và tính chất cơ học luôn được đảm bảo. Điều này thực sự lý tưởng khi ứng dụng cho các kết cấu, chế tạo nói chung. Thép U được dùng nhiều trong bảo trì công nghiệp, dụng cụ nông nghiệp, cơ khí chế tạo, các thiết bị giao thông vận tải,…
+ Hình dạng của thép chữ U tạo thêm độ cứng, tải lực theo chiều dọc hay chiều ngang. Hình dạng thép (dạng Channel) rất dễ dàng trong việc hàn, cắt, tạo hình hay tính toán thiết kế phù hợp.
+ Thép hình U còn có ưu điểm giữ được độ bền trong môi trường điều kiện thời tiết, khí hậu khắc nghiệt. Vì vậy, Thép hình U thường được sử dụng làm khung nhà tiền chế, khung sườn ô tô, xe tải, khung cầu, dầm cầu trục, cột điện cao thế,…
Các loại thép hình U phổ biến
Thép hình U200
Thép hình U200 x 69 x 5.4 Độ dài cây: 12 m. Trọng lượng: 204Kg/Cây.
Thép hình U200 x 76 x 5.2 Độ dài cây: 12m. Trọng lượng: 220,8Kg/Cây.
Thép hình U200 x 80 x 7.5 x 11 Độ dày cây: 12m. Trọng lượng: 295,2Kg/Cây.
Thép hình U100
Thép hình U100 x 45 x 3 Độ dài cây: 6m. Trọng lượng: 32Kg/Cây.
Thép hình U100 x 47 x 4,5 x 5,5 Độ dài cây: 6m. Trọng lượng: 42Kg/Cây.
Thép hình U100 x 50 x 5 Độ dài cây: 6m. Trọng lượng: 47Kg/Cây.
Thép hình U100 x 50 x 5 Độ dài cây: 6m. Trọng lượng: 55Kg/Cây.
Thép hình U160
Thép hình U160 x 62 x 6 x 7,3 Độ dài cây: 6m. Trọng Lượng: 80Kg/Cây.
Thép hình U120
Thép hình U120 x 48 x 3.5 Độ dài cây: 6m. Trọng lượng 42Kg/Cây.
Thép hình U120 x 50 x 4,7 Độ dài cây: 6m. Trọng lượng 54Kg/Cây.
Thép hình U140
Thép hình U 140 x 60 x 6 Độ dài cây: 6m. Trọng lượng 67Kg/Cây.
Thép hình U150
Thép hình U150 x 75 x 6.5 Độ dài cây: 12m. Trọng lượng: 223,2Kg/Cây.
Thép hình U80
Thép hình U80 x 38 x 4 Độ dài cây: 6m. Trọng lượng: 31Kg/Cây.
Thép hình U80 x 39 x 4 Độ dài cây: 6m. Trọng lượng: 36Kg/Cây.
Thép hình U80 x 40 x 4 Độ dài cây: 6m. Trọng lượng: 42Kg/Cây.
Thép hình U250
Thép hình U250 x 76 x 6.0 Độ dài cây: 12m. Trọng lượng: 273,6Kg/Cây.
Thép hình U250 x 80 x 9 Độ dài cây: 12m. Trọng lượng: 376,8Kg/Cây.
Thép hình U250 x 90 x 9 Độ dài cây: 12m. Trọng lượng: 415,2Kg/Cây.
Địa chỉ mua thép hình U uy tín?
Hiện tại có khá nhiều đơn vị cung cấp thép hình U. Tuy nhiên, Dưới đây là những lý do bạn nên chọn mua thép hình tại Thép Bảo An Phát.
Trước hết, khi đặt mua sắt thép tại Thép Bảo An Phát, bạn luôn được đảm bảo về chất lượng sản phẩm đúng các tiêu chuẩn hiện hành. Được cung cấp đầy đủ thông tin sản phẩm, nguồn gốc xuất xứ.
Thứ hai, Về giá thành, điều mà tất cả các doanh nghiệp đều quan tâm. Bạn yên tâm, giá thép hình tại Thép Bảo An Phát luôn tốt hơn các đại lý khác. Do nguồn hàng được nhập trực tiếp, nên giá thành dĩ nhiên sẽ tốt hơn do hưởng các chính sách ưu đãi từ nhà sản xuất trong nước.
Thứ ba, về dịch vụ kèm theo như tư vấn, báo giá, chính sách vận chuyển. Thép Bảo An Phát luôn nỗ lực mỗi ngày để dành cho quý khách hàng sự phục vụ và trải nghiệm tốt nhất.
Hãy liên hệ ngay hotline 0933992236 – 0918791346 để chúng tôi được có cơ hội phục vụ bạn.
Thông tin liên hệ
CÔNG TY TNHH TM SẮT THÉP BẢO AN PHÁT
MST: 0317786382
Địa chỉ : 32 Đường số 10, KP.4, P.Tam Bình, TP.Thủ Đức, TP.HCM
Điện thoại: 0933992236 – 0918791346